Có 2 kết quả:

关门 guān mén ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ關門 guān mén ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to close a door
(2) to lock a door
(3) (of a shop etc) to close (for the night, or permanently)

Bình luận 0