Có 2 kết quả:
关门 guān mén ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ • 關門 guān mén ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close a door
(2) to lock a door
(3) (of a shop etc) to close (for the night, or permanently)
(2) to lock a door
(3) (of a shop etc) to close (for the night, or permanently)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close a door
(2) to lock a door
(3) (of a shop etc) to close (for the night, or permanently)
(2) to lock a door
(3) (of a shop etc) to close (for the night, or permanently)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0